Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
census taker




census+taker
['sensəs'teikə]
danh từ
cán bộ điều tra dân số (đi từng nhà)


/'sensəs'teikə/

danh từ
cán bộ điều tra số dân (đi từng nhà)

Related search result for "census taker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.